Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân chi


[phân chi]
Subdivision.
(sinh há»c) Subgenus.
branching, ramification
các phân chi của một công ty
the ramifications of a company
distribute
sự phân chi công bằng
a fair and even distribution



Subdivision.
(sinh há»c) Subgenus


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.